Up the creek nghĩa là gì? Các trường hợp sử dụng cụm từ Up the creek

Mời bạn đọc cùng tìm hiểu Up the creek nghĩa là gì? trong bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé.

Mục lục

Up the creek nghĩa là gì?

‘Up a creek’ có nghĩa là bị kẹt trong một hoàn cảnh khó khăn (In a challenging or troublesome situation, especially one that cannot be easily resolved; In trouble, in a serious predicament). Thành ngữ này xuất xứ từ câu ‘up a creek without a paddle’ nghĩa là bị mắc kẹt trong một con lạch mà không có mái chèo để tiến tới.

Ví dụ: Liberals who would suggest staging a similar stunt (trò quảng cáo, cái làm để thu hút sự chú ý; cuộc biểu diễn nguy hiểm) to the one the GOP pulled in 2016 are unfortunately up a creek without a paddle.

“The only thing worse than being up a creek without a paddle is in the middle of the ocean (đại dương) without an oar (mái chèo) — or two oars,”

“My son got his final grades at the end of his freshman (sinh viên năm 1) year at college (trường cao đẳng). He did so well in most classes. But, despite making a good effort, he failed a required course in philosophy (triết học). Fortunately, he was able to take the class again during the summer. So he wasn’t up a creek for very long.”

“Outdoors weddings can be romantic and beautiful. Still, there are potential problems. What happens if it’s too windy, hot or it rains? To avoid being up a creek, consider investing in a tent or a nearby building that could be moved into if necessary. That way, you’re prepared for trouble.”

Up the creek nghĩa là gì?
Up the creek nghĩa là gì?

Các trường hợp sử dụng cụm từ Up the creek

Cụm từ “Up the creek” có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để diễn tả tình huống khó khăn, bất lợi hoặc rắc rối. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ này:

1. “I forgot my passport at home, and my flight leaves in an hour. I’m really up the creek without a paddle.”
(Tôi quên hộ chiếu ở nhà, và chuyến bay của tôi cất cánh sau một giờ. Tôi thật sự gặp rắc rối không có giải pháp.)

2. “The car broke down in the middle of nowhere, and we don’t have a cell phone signal. We’re up the creek.”
(Xe hỏng giữa vùng hoang vắng, và chúng tôi không có tín hiệu điện thoại di động. Chúng tôi rơi vào tình thế khó khăn.)

3. “I lost my job, and I have bills piling up. I’m up the creek financially.”
(Tôi mất việc làm, và tôi có nợ tích lũy. Tôi đang gặp rắc rối về tài chính.)

4. “The company’s main supplier backed out at the last minute. We’re up the creek without a paddle for the upcoming project.”
(Nhà cung cấp chính của công ty rút lui vào phút cuối. Chúng tôi đang gặp khó khăn không tìm được giải pháp cho dự án sắp tới.)

5. “I forgot to save my document, and my computer just crashed. I didn’t back it up anywhere. Now, I’m up the creek.”
(Tôi quên lưu tài liệu và máy tính của tôi vừa bị treo. Tôi không sao lưu ở bất kỳ đâu. Bây giờ, tôi đang gặp khó khăn.)

Cụm từ “Up the creek” thể hiện sự khó khăn và bất lợi trong các tình huống không có lối thoát dễ dàng hoặc không có giải pháp tức thì.

Trên đây là nội dung bài viết giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về [từ khóa]. Mọi thông tin trong bài viết [tiêu đề bài viết] đều được xác thực rõ ràng trước khi đăng tải. Tuy nhiên đôi lúc vẫn không tránh khỏi những sai xót đáng tiếc. Hãy để lại bình luận xuống phía dưới bài viết để đội ngũ biên tập được nắm bắt ý kiến từ bạn đọc.

Đăng bởi THCS Bình Chánh trong chuyện mục Tổng hợp

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *