Tiếng Anh 7 Unit 2: Health – ilearn Smart World
Mời các em theo dõi nội dung bài học do thầy cô trường Trung học Bình Chánh biên soạn sẽ giúp các em nắm chắc kiến thức nội dung bài học tốt hơn.
Giải Tiếng Anh 7 Unit 2: Health
Tiếng Anh lớp 7 trang 12, 13, 14 Unit 2: Health – Lesson 1
Bạn đang xem: Tiếng Anh 7 Unit 2: Health – ilearn Smart World
New words
a (trang 12 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ và cụm từ với hình ảnh. Nghe và lặp lại.)
Lời giải:
1. eat fruit and vegetables |
2. drink soda |
3. eat fast food |
4. get (some) sleep |
5. healthy |
6. unhealthy |
Hướng dẫn dịch:
1. ăn trái cây và rau củ
2. uống soda
3. ăn đồ ăn nhanh
4. ngủ nhiều
5. khỏe mạnh
6. không lành mạnh
b (trang 12 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Discuss which things are healthy and unhealthy. (Theo cặp: Thảo luận về điều gì là tốt cho sức khỏe và điều gì không tốt cho sức khỏe.)
Reading
a (trang 12 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read Toby and Lisa’s class report and circle the correct answer. (Đọc báo cáo của Toby và Lisa và khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
Lời giải:
2
Hướng dẫn dịch:
Khảo sát về Lớp học Sống Khỏe mạnh của Toby và Lisa
Chúng tôi hỏi các bạn cùng lớp về lối sống lành mạnh của họ. Hai người bạn cùng lớp của chúng tôi nói rằng họ ăn nhiều thức ăn nhanh, nhưng những người khác nói rằng họ không ăn chút nào. Mười học sinh nói rằng họ làm rất nhiều bài tập và tám học sinh nói rằng họ làm một số bài tập. Mặt khác, hai học sinh nói rằng họ không làm bất kỳ bài tập nào! Chúng tôi nghĩ rằng họ thực sự lười biếng.
Chúng tôi cũng hỏi dass về việc họ ăn bao nhiêu trái cây mỗi ngày. Mười lăm sinh viên cho biết họ ăn trái cây mỗi ngày và bốn sinh viên cho biết họ không ăn nhiều trái cây. Một học sinh cho biết họ không ăn trái cây nào. Chúng tôi có thể thấy từ cuộc khảo sát của mình rằng hầu hết lớp học của chúng tôi đều rất khỏe mạnh và đó là một tin tuyệt vời!
b (trang 12 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and circle the correct answers. (Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
Lời giải:
1. b |
2. a |
3. b |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Toby và Lisa hỏi bạn vùng lớp về bao nhiêu điều? – 3.
2. Có bao nhiêu học sinh ăn nhiều đồ ăn nhanh? – 2.
3. Có bao nhiêu học sinh tập thể dục thường xuyên? – 10.
4. Có bao nhiêu học sinh không ăn nhiều trái cây? – 1.
c (trang 12 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Do you have a healthy lifestyle? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có một lối sống lành mạnh không? Tại sao (không)?
Grammar
a (trang 13 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and repeat (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
– Bạn ăn bao nhiêu pizza?
– Tôi không ăn pizza.
b (trang 13 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng.)
1. I don’t eat any / a little junk food.
2. We drink lots of / much water every day.
3. How much / any fruit did you eat yesterday?
4. He does much / a little exercise in the morning.
5. She doesn’t do any / some exercise.
Lời giải:
1. any |
2. lots of |
3. much |
4. a little |
5. any |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không ăn bất kỳ đồ ăn vặt nào.
2. Chúng ta uống nhiều nước mỗi ngày.
3. Hôm qua bạn đã ăn bao nhiêu trái cây?
4. Anh ấy tập thể dục một chút vào buổi sáng.
5. Cô ấy không tập bất kỳ bài tập nào.
c (trang 13 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Look at the table and answer the questions. (Nhìn bảng và trả lời câu hỏi.)
1. How much exercise does Jimmy do every week?
2. How much TV does Joey watch every day?
3. How much soda does Janet drink every week?
4. How much salad does Jonny eat every day?
Lời giải:
1. Jimmy does a lot of exercise every week.
2. Joey watches a little TV every day.
3. Janet drinks some soda every week.
4. Jonny doesn’t eat any salad.
Hướng dẫn dịch:
1. Jimmy tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?
– Jimmy tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.
2. Joey xem bao nhiêu TV mỗi ngày?
– Joey xem một chút TV mỗi ngày.
3. Janet uống bao nhiêu soda mỗi tuần?
– Janet uống một ít soda mỗi tuần.
4. Jonny ăn bao nhiêu salad mỗi ngày?
– Jonny không ăn salad.
d (trang 13 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Ask your partner about the activities in Task c. (Theo cặp: Hỏi bạn mình về những hoạt động ở phần c.)
Pronunciation
a (trang 14 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Intonation falls for Wh-questions. (Ngữ điệu đi xuống cho câu hỏi “Wh-question”.)
b (trang 14 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to the sentence and notice how the intonation falls. (Nghe câu và chú ý ngữ điệu.)
How much fast food do you eat every week? (Lượng đồ ăn nhanh bạn ăn mỗi tuần là bao nhiêu?)
c (trang 14 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and cross out the question that doesn’t follow the note in “a.” (Nghe và gạch bỏ câu hỏi không tuân thủ theo ghi chú ở bài a.)
Lời giải:
How much exercise do you do every day?
Hướng dẫn dịch:
How much junk food do you eat every week? (Lượng đồ ăn vặt bạn ăn mỗi tuần là bao nhiêu?)
How much exercise do you do every day? (Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi ngày?)
d (trang 14 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the questions with the falling intonation to a partner. (Đọc câu hỏi cùng ngữ điệu với một bạn.)
Practice
(trang 14 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Ask and answer (Hỏi và đáp)
Lời giải:
A: How much exercise do you do every week?
B: I do a lot of exercise every week.
A: That’s very healthy.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn tập thể dục bao nhiêu mỗi tuần?
B: Tôi tập thể dục rất nhiều mỗi tuần.
A: Điều đó rất tốt cho sức khỏe.
Speaking
a (trang 14 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You’re doing a survey about healthy lifestyles. In threes: Fill in the survey for yourself, then ask two friends about their lifestyles. For each (+) answer, add points. For each – answer, subtract points (Bạn đang thực hiện một cuộc khảo sát về lối sống lành mạnh. Trong 3 người: Điền vào bảng khảo sát cho chính bạn, sau đó hỏi hai người bạn về lối sống của họ. Đối với mỗi câu trả lời (+), cộng điểm. Đối với mỗi mỗi câu trả lời (-), trừ điểm)
b (trang 14 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Who has the healthiest lifestyle? (Ai có lối sống lành mạnh nhất?)
Tiếng Anh lớp 7 trang 15, 16, 17 Unit 2: Health – Lesson 2
New words
a (trang 15 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)
Lời giải:
1. A |
2. E |
3. H |
4. F |
5. G |
6. D |
7. C |
8. B |
Hướng dẫn dịch:
1. cảm thấy không khỏe
2. bị đau họng
3. nghỉ ngơi
4. uống vitamin
5. sốt
6. uống thuốc
7. thức khuya
8. giữ ấm
b (trang 15 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Discuss more health problems and advice and note them down. (Theo cặp: Thảo luận thêm về các vấn đề sức khỏe và lời khuyên và ghi lại chúng.)
Listening
a (trang 15 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to Jacob visiting the doctor. Circle the reason for Jacob’s visit. (Hãy nghe Jacob đến thăm bác sĩ. Khoanh tròn lý do cho chuyến thăm của Jacob.)
Lời giải:
2
Nội dung bài nghe:
Jacob: Good morning, Doctor.
Doctor: Good morning, Jacob. What can I do for you today?
Jacob: I’m not feeling very well.
Doctor: How are you feeling?
Jacob: I have a sore throat and I feel very tired.
Doctor: I see. Are you getting enough sleep every night?
Jacob: Hmm…Not really. I often stay up late because I have a lot of homework.
Doctor: Do you use a computer for your homework?
Jacob: Yes. I use a laptop all the time.
Doctor: Well, you shouldn’t stay up late or spend too much time on your laptop.
Jacob: OK, I’ll try.
Doctor: And you should get at least seven hours of sleep every night. Eight or nine hours would be better.
Jacob: OK.
Doctor: Here’s some medicine for your throat. Take it every morning and night.
Jacob: Thanks, Doctor.
Doctor: You’re welcome.
Hướng dẫn dịch:
Jacob: Chào buổi sáng, bác sĩ.
Bác sĩ: Chào buổi sáng, Jacob. Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?
Jacob: Tôi không được khỏe lắm.
Bác sĩ: Bạn cảm thấy thế nào?
Jacob: Tôi bị đau họng và cảm thấy rất mệt mỏi.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Bạn có ngủ đủ giấc mỗi đêm không?
Jacob: Hmm … Không hẳn. Tôi thường thức khuya vì tôi có rất nhiều bài tập về nhà.
Bác sĩ: Bạn có sử dụng máy tính để làm bài tập không?
Jacob: Vâng. Tôi sử dụng máy tính xách tay mọi lúc.
Bác sĩ: À, bạn không nên thức khuya hoặc dành quá nhiều thời gian cho máy tính xách tay.
Jacob: OK, tôi sẽ thử.
Bác sĩ: Và bạn nên ngủ ít nhất bảy giờ mỗi đêm. Tám hoặc chín giờ sẽ tốt hơn.
Jacob: Được rồi.
Bác sĩ: Đây là một số loại thuốc cho cổ họng của bạn. Uống vào mỗi buổi sáng và tối.
Jacob: Cảm ơn, bác sĩ.
Bác sĩ: Không có gì đâu.
b (trang 15 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
Lời giải:
1. sore throat |
2. (very) tired |
3. late |
4. laptop |
5. seven |
Hướng dẫn dịch:
Jacob bị đau họng và anh ấy cảm thấy (rất) mệt mỏi.
Anh ấy không nên thức khuya hoặc dành quá nhiều thời gian cho máy tính xách tay của mình.
Anh ta nên ngủ ít nhất bảy giờ mỗi đêm.
c (trang 15 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) What do you do when you’re sick? Why? (Bạn làm gì khi bạn bị ốm? Tại sao?)
Grammar
a (trang 16 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
– Tôi bị đau bụng.
– Bạn nên uống thuốc.
b (trang 16 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Use the prompts to give advice for each problem. (Sử dụng lời nhắc để đưa ra lời khuyên cho mỗi vấn đề.)
Lời giải:
1. Sue: You shouldn’t eat so much candy.
2. Mark: You should take (some) medicine
3. Claire: You shouldn’t eat junk food
4. Lucy: You should see a doctor.
5. John: You should take an eye test.
6. Sophie: You shouldn’t sit down all day.
7. Bob: You should eat something.
Hướng dẫn dịch:
1. May: Tôi bị đau răng.
Sue: Bạn không nên ăn nhiều kẹo như vậy.
2. John: Tôi bị đau đầu.
Mark: Bạn nên dùng (một số) loại thuốc.
3. Alice: Tôi muốn giảm cân.
Claire: Bạn không nên ăn đồ ăn vặt.
4. Jess: Tôi cảm thấy buồn nôn.
Lucy: Bạn nên đi khám bác sĩ.
5. Sam: Tôi không thể đọc văn bản đó. Nó quá nhỏ.
John: Bạn nên đi kiểm tra mắt.
6. John: Tôi bị đau lưng.
Sophie: Bạn không nên ngồi một chỗ cả ngày.
7. Daisy: Tôi cảm thấy yếu đuối.
Bob: Bạn nên ăn một cái gì đó.
c (trang 16 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Fill in the blanks using “should” or “shouldn’t” (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng “should” hoặc “shouldn’t”)
Lời giải:
1. should |
2. shouldn’t |
3. should – should |
4. should – should |
5. should |
6. should |
7. shouldn’t |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đau họng. – Bạn nên uống thuốc.
2. Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt. Nó không tốt cho sức khỏe.
3. Tôi nên làm gì để giảm cân? – Bạn nên ăn nhiều rau củ quả.
4. Tôi có nên tập gym? – Có, bạn nên tập gym.
5. Bạn trông có vẻ khá mệt. Bạn nên nghỉ ngơi.
6. Tôi đau răng. – Bạn nên đi khám nha sĩ.
7. Tôi đau bụng. – Bạn không nên uống nhiều soda.
d (trang 16 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Ask for and give your partner advice using the prompts (Theo cặp: Yêu cầu và cho bạn của bạn lời khuyên bằng cách sử dụng gợi ý)
Lời giải:
A: I have a toothache. What should I do?
B: You shouldn’t eat too much candy.
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi bị đau răng. Tôi nên làm gì?
B: Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.
Pronunciation
a (trang 17 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) “Do you …?” often sounds like /dju/. (“Do you …?” thường nghe giống như /dju/.)
b (trang 17 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ gạch chân.)
Do you get enough sleep?
Do you eat a lot of fast food?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có ngủ đủ giấc không vậy?
Bạn có ăn nhiều thức ăn nhanh không?
c (trang 17 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note “a”. (Nghe và gạch bỏ từ không tuân theo cách phát âm ghi chú “a”.)
Lời giải:
Do you do exercise?
Hướng dẫn dịch:
Bạn có tập thể dục không?
Bạn có ăn trái cây tươi không?
d (trang 17 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the sentences with the sound changes noted in “a” to a partner. (Đọc câu với sự thay đổi phát âm ghi chú ở phần a cùng bạn.)
Practice
(trang 17 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành các cuộc đối thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Doctor: Good morning. How can I help you?
Patient: I feel sick. I feel weak and I have a stomachache.
Doctor: I see. Do you eat enough every day?
Patient: No. Sometimes, I don’t eat lunch.
Doctor: You should eat properly every day. Do you eat fruit and vegetables?
Patient: No, not really. I eat a lot of fast food
Doctor: You shouldn’t eat so much junk food.
Patient: OK.
Doctor: And you should get some rest.
Patient: Thank you, Doctor.
Doctor: You’re welcome.
Hướng dẫn dịch:
Bác sĩ: Chào buổi sáng. Làm thế nào để tôi giúp bạn?
Bệnh nhân: Tôi cảm thấy buồn nôn. Tôi cảm thấy yếu và đau bụng.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Bạn có ăn đủ mỗi ngày không?
Bệnh nhân: Không. Đôi khi, tôi không ăn trưa.
Bác sĩ: Bạn nên ăn uống hợp lý hàng ngày. Bạn có ăn trái cây và rau quả không?
Bệnh nhân: Không, không hẳn. Tôi ăn nhiều thức ăn nhanh
Bác sĩ: Bạn không nên ăn nhiều đồ ăn vặt.
Bệnh nhân: Được.
Bác sĩ: Và bạn nên nghỉ ngơi một chút.
Bệnh nhân: Xin cảm ơn Bác sĩ.
Bác sĩ: Không có gì đâu.
Speaking
a (trang 17 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Student B, page 118 File 2. Student A, you’re a doctor giving advice to a sick patient. Ask your patient questions, complete the questionnaire, and give advice if you need to for each question. (Theo cặp: Học sinh B, trang 118 Tập 2. Học sinh A, bạn là một bác sĩ đang đưa ra lời khuyên cho một bệnh nhân. Đặt câu hỏi cho bệnh nhân của bạn, hoàn thành bảng câu hỏi và đưa ra lời khuyên nếu bạn cần cho mỗi câu hỏi.)
b (trang 17 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Swap roles. Student A, now you’re the patient. Answer the doctor’s questions and write down their advice. (Đổi vai. Học sinh A, bạn là bệnh nhân. Trả lời câu hỏi của bác sĩ và viết lời khuyên.)
You have a cough, a headache, and you feel weak. You eat a lot of fast food and you always watch TV until midnight. (Bạn bị ho, đau đầu, và cảm thấy không khỏe. Bạn ăn nhiều đồ ăn nhanh và xem TV đến tận nửa đêm.)
Tiếng Anh lớp 7 trang 18, 19 Unit 2: Health – Lesson 3
Let’s talk!
(trang 18 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: What food and drinks can you buy at your school? Which are healthy and which are unhealthy? (Theo cặp: Bạn có thể mua đồ ăn và thức uống gì ở trường của bạn? Cái nào tốt cho sức khỏe và cái nào không tốt cho sức khỏe?)
Listening
a (trang 18 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Listen to an interview with James Olive. Where is the interview taking place? (Nghe cuộc phỏng vấn với James Olive. Cuộc phỏng vấn diễn ra ở đâu?)
Lời giải:
2
Nội dung bài nghe:
Woman: Welcome back. I’m here talking to James Olive.
Man: Hello.
Woman: Please tell everyone what you do, James.
Man: Sure. I go to schools around the country and ask principals to sell healthier food in their cafeterias.
Woman: Why?
MAN: Well, lots of schools only sell food and drinks like pizza, burgers, and soda. These are not healthy and really don’t help students learn and feel healthy. Fast food and soda have a lot of sugar and salt in them. In just a few hours after eating lunch, they will feel tired and it will be harder to listen in class.
Woman: I see.
Man: Instead, cafeterias should sell “brain food” like fruits and nuts. These foods help you study better and feel much healthier. So, if your school only sells unhealthy food, you should write a letter to your principal and ask for healthy options.
Woman: Thanks, James.
Hướng dẫn dịch:
Người phụ nữ: Chào mừng trở lại. Tôi đang nói chuyện với James Olive.
Người đàn ông: Xin chào.
Người phụ nữ: Hãy nói cho mọi người biết bạn làm gì, James.
Người đàn ông: Chắc chắn. Tôi đến các trường học trên khắp đất nước và yêu cầu các hiệu trưởng bán thực phẩm lành mạnh hơn trong nhà ăn của họ.
Người phụ nữ: Tại sao?
MAN: Chà, rất nhiều trường học chỉ bán đồ ăn và thức uống như pizza, bánh mì kẹp thịt và nước ngọt. Những điều này không lành mạnh và thực sự không giúp học sinh học tập và cảm thấy khỏe mạnh. Thức ăn nhanh và nước ngọt có rất nhiều đường và muối. Chỉ trong vài giờ sau khi ăn trưa, họ sẽ cảm thấy mệt mỏi và khó nghe hơn trong lớp.
Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi.
Người đàn ông: Thay vào đó, các quán ăn tự phục vụ nên bán “thức ăn cho não” như trái cây và các loại hạt. Những thực phẩm này giúp bạn học tập tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh hơn rất nhiều. Vì vậy, nếu trường học của bạn chỉ bán thực phẩm không lành mạnh, bạn nên viết một lá thư cho hiệu trưởng của bạn và yêu cầu các lựa chọn lành mạnh.
Người phụ nữ: Cảm ơn, James.
b (trang 18 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, listen and circle (Bây giờ, nghe và khoanh tròn)
Lời giải:
1. B |
2. B |
3. A |
4. C |
Hướng dẫn dịch:
1. James làm gì? – Yêu cầu các trường học bán thực phẩm lành mạnh.
2. Trường học bán những thứ gì? – Đồ ăn nhanh.
3. Theo James, điều gì khiến học sinh cảm thấy mệt mỏi? – Ăn đồ ăn nhanh và uống soda.
4. Thức ăn cho não là gì? – Thức ăn giúp bạn học tốt hơn.
Reading
a (trang 18 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read Tony’s letter and circle who you think Mrs. Clancy is. (Đọc lá thư của Tony và khoanh bạn nghĩ cô Clancy là ai.)
Lời giải:
2
Hướng dẫn dịch:
Kính gửi cô J. Clancy,
Em là Tony, học sinh lớp 7D. Em muốn nhờ cô cung cấp cho chúng em một số thông tin về thực phẩm tốt cho sức khỏe trong quán ăn tự phục vụ. Hiện tại, quán chỉ bán những thứ như soda và đồ ăn nhanh. Nó thực sự không tốt cho học sinh. Nó khiến chúng em cảm thấy mệt sau bữa trưa. Người bạn cùng lớp của em thậm chí còn ngủ gật trên bàn trong giờ toán và gặp rất nhiều rắc rối. Điều đó khiến chúng em rất khó học tập trung.
Em nghĩ quán ăn tự phục vụ nên bán những thứ như nước ép hoa quả và salad. Chúng sẽ có ích hơn, giúp chúng em học tốt hơn và cảm thấy khỏe mạnh. Em cũng nghĩ quán nên bán ít soda và đồ ăn nhanh.
Mong cô sẽ giúp quán ăn trở nên lành mạnh hơn.
Học sinh của cô,
Tony Jones
b (trang 18 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, read and circle the correct answer. (Bây giờ, đọc và khoanh đáp án đúng.)
Lời giải:
1. b |
2. b |
3. c |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Tony sống trên đường nào? – Đại lộ Elk.
2. Nhà ăn bây giờ bán gì? – Nước ngọt.
3. Thức ăn làm cho học sinh cảm thấy như thế nào? – Mệt mỏi.
4. Tony muốn quán cà phê bán gì? – Nước hoa quả.
c (trang 18 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: What can you buy in your school cafeteria? (Theo cặp: Bạn có thể mua gì ở quán tự phục vụ ở trường học?)
Writing
a (trang 19 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read about writing request letters. Then, read Tony’s letter again and fill in the labels. (Đọc về viết thư yêu cầu. Sau đó đọc lại thư của Tony và điền vào các nhãn.)
Lời giải:
1. Write your address at the top and the receiver’s address below.
2. Write a greeting.
3. Say who you are and why you are writing.
4. Introduce the problem.
Hướng dẫn dịch:
1. Viết địa chỉ của bạn ở trên cùng và địa chỉ của người nhận bên dưới.
2. Viết lời chào.
3. Nói bạn là ai và tại sao bạn lại viết.
4. Giới thiệu vấn đề.
b (trang 19 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Number the sentences (1-7). Use the skill box to help you. (Đánh số các câu (1-7). Sử dụng kĩ năng trong hộp để giúp bạn.)
a. The cafeteria sells lots of fast food and it makes the students tired.
b. Joe Adams, 167 Clay Hall Drive, Grantham, G1 SEP
Ms. Jones, 29 Woodland Road, Grantham, G1 SED
c. Dear Ms. Jones,
d. My name is Joe from Class 7B and I am writing to ask for more healthy food in the cafeteria.
e. Sincerely,
Joe Adams
f. I think it should sell some salad and fruit juices
g. Please help us and make the cafeteria healthier.
Lời giải:
a. 4 |
b. 1 |
c. 2 |
d. 3 |
e. 7 |
f. 5 |
g. 6 |
Hướng dẫn dịch:
a. Căn tin bán nhiều đồ ăn nhanh khiến sinh viên mệt mỏi.
b. Joe Adams, 167 Clay Hall Drive, Grantham, G1 SEP
Cô Jones, 29 Woodland Road, Grantham, G1 SED
c. Gửi cô Jones,
d. Tên tôi là Joe từ Lớp 7B và tôi viết thư này để yêu cầu thêm thức ăn lành mạnh trong căng tin.
e. Trân trọng,
Joe Adams
f. Tôi nghĩ nó nên bán một số món salad và nước hoa quả
g. Hãy giúp chúng tôi và làm cho căng tin lành mạnh hơn.
Speaking
a (trang 19 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) In pairs: Look at the pictures. Discuss which foods you think would help you study better. Why or why not? Can you buy any of these at your school? (Theo cặp: Nhìn vào các bức tranh. Thảo luận về những loại thực phẩm bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tập tốt hơn. Tại sao hoặc tại sao không? Bạn có thể mua bất kỳ cái nào trong số này ở trường của bạn không?)
b (trang 19 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, complete the table about your school. Address of your school (Bây giờ, hoàn thành bảng về trường của bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Địa chỉ trường học của bạn
Tên hiệu trưởng của bạn
Những thứ không tốt cho sức khỏe bạn có thể mua trong quán cà phê của mình
Những thứ tốt cho sức khỏe bạn muốn trong quán cà phê của mình
Let’s write!
(trang 19 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Now, write a letter to your school’s principal asking for better food in your cafeteria. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words. (Bây giờ, hãy viết một lá thư cho hiệu trưởng của trường bạn yêu cầu cung cấp thức ăn ngon hơn trong nhà ăn của bạn. Sử dụng biểu mẫu Feedback để giúp bạn. Viết từ 60 đến 80 từ.)
Tiếng Anh lớp 7 trang 86, 87 Unit 2: Health – Review
Listening
(trang 86 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) You will hear a doctor talking to a group of students about staying healthy. Listen and fill in the CD2 blanks. You will hear the information twice. (Bạn sẽ nghe một bác sĩ nói chuyện với một nhóm sinh viên về việc giữ gìn sức khỏe. Nghe và điền vào chỗ trống CD2. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
Lời giải:
1. eight / 8 |
2. 11 |
3. 15 |
4. exercise |
5. reading (a book) |
|
Nội dung bài nghe:
Hello, everyone. I’m Doctor Brown and today I want to talk to you about how to prepare yourself for a good night’s sleep. It’s important to get at least eight hours of sleep each night, but lots of teenagers find it difficult to fall asleep before eleven o’clock at night. One study found that only fifteen percent of teenagers get enough sleep. So, what can you do to get more sleep? Well, you shouldn’t eat or exercise for a few hours before bed. You should also do something to relax before you go to bed, like reading a book. If you read a book before going to sleep, then you will sleep better than if you watch TV or play online games.
Hướng dẫn dịch:
Chào mọi người. Tôi là Bác sĩ Brown và hôm nay tôi muốn nói chuyện với bạn về cách chuẩn bị cho mình một giấc ngủ ngon. Điều quan trọng là phải ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm, nhưng rất nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó ngủ trước 11 giờ đêm. Một nghiên cứu cho thấy chỉ có mười lăm phần trăm thanh thiếu niên ngủ đủ giấc. Vì vậy, bạn có thể làm gì để ngủ nhiều hơn? Bạn không nên ăn hoặc tập thể dục vài giờ trước khi đi ngủ. Bạn cũng nên làm điều gì đó để thư giãn trước khi đi ngủ, chẳng hạn như đọc sách. Nếu bạn đọc một cuốn sách trước khi ngủ, thì bạn sẽ ngủ ngon hơn so với việc bạn xem TV hoặc chơi trò chơi trực tuyến.
Grammar
(trang 86 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Read the article about how to stay healthy. Choose the correct answer (A, B, or C). (Đọc đoạn văn về làm thế nào để giữ gìn sức khỏe. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)
Hướng dẫn dịch:
Thanh thiếu niên: Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe
Có một lối sống lành mạnh là điều rất quan trọng. Thói quen không tốt cho sức khỏe sẽ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và dễ dàng tăng cân. Dưới đây là những điều bạn nên chú ý:
Ăn nhiều loại thức ăn, ăn nhiều hoa quả và rau củ. Nhiều bạn trẻ thường thích đồ ăn nhanh và soda, nhưng chúng thực sự không tốt cho sức khỏe của bạn. Bạn không nhất thiết phải dừng ăn đồ ăn nhanh yêu thích ngay lập tức, nhưng hãy thử ăn ít đi.
Luyện tập thể dục thường xuyên, Bạn nên dành một tiếng tập thể dục mỗi ngày. Nếu bạn không thể, hãy thử hoạt động ít nhất nửa tiếng 3 lần một tuần.
Ngủ đủ giấc. Bạn không nên thức quá khuya. Cơ thể bạn cần 9 tiếng ngủ mỗi đêm, nhưng nhiều bạn trẻ chỉ ngủ 7 tiếng. Có giấc ngủ đủ sẽ giúp bạn tập trung và nhớ mọi thứ dễ dàng hơn.
Lời giải:
1. B |
2. A |
3. A |
4. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Đoạn văn nói gì về ăn uống lành mạnh?
Ăn nhiều loại đồ ăn khác nhau.
2. Lượng tập luyện của thanh thiếu niên nên đạt được là bao nhiêu?
30 phút 3 lần mỗi tuần.
3. Hầu hết thanh thiếu niên ngủ bao nhiêu mỗi đêm?
7 tiếng.
4. Đâu không phải là một lợi ích của việc ngủ đủ giấc?
Cơ thể bạn sẽ khỏe mạnh.
Vocabulary
(trang 87 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Fill in the blanks with the words from the box. (Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
1. It’s 11 p.m., Mandy! You shouldn’t stay up late.
2. Most people don’t need to … because they can get enough vitamins from their food already.
3. It’s very important to … during winters.
4. We’ll need to wake up at 4 a.m. tomorrow. Try to … now.
5. Matt’s lifestyle is really … He doesn’t exercise and eats lots of burgers and pizzas.
6. Don’t forget to … after lunch. The doctor said you should eat some food before taking it.
7. Jane … It hurts when she eats or talks.
8. A good way to get your kids to … is to add some to their favorite dishes.
Lời giải:
1. stay up late |
2. take vitamins |
3. keep warm |
4. get some sleep |
5. unhealthy |
6. take your medicine |
7. has a sore throat |
8. eat fruit and vegetables |
|
Hướng dẫn dịch:
1. Bây giờ là 11 giờ tối, Mandy! Bạn không nên thức khuya.
2. Hầu hết mọi người không cần bổ sung vitamin vì họ có thể nhận đủ vitamin từ thức ăn của họ.
3. Giữ ấm trong mùa đông là rất quan trọng.
4. Chúng ta sẽ cần thức dậy lúc 4 giờ sáng ngày mai. Cố gắng ngủ một chút ngay bây giờ.
5. Lối sống của Matt thực sự không lành mạnh. Anh ấy không tập thể dục và ăn nhiều bánh mì kẹp thịt và pizza.
6. Đừng quên uống thuốc sau bữa trưa. Bác sĩ nói bạn nên ăn một số thức ăn trước khi dùng.
7. Jane bị đau họng. Nó đau khi cô ấy ăn hoặc nói chuyện.
8. Một cách tốt để khiến con bạn ăn trái cây và rau quả là thêm một ít vào các món ăn yêu thích của chúng.
Grammar
a (trang 87 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng.)
1. Can you go buy some/ much milk, please? We don’t have some/ any left.
2. I eat lots of / any vegetables every day.
3. Ben doesn’t do any/ a little exercise. He’s very lazy.
4. My parents let me watch a little/ any TV every day.
5. You should drink lots of/ any water every day.
Lời giải:
1. some – any |
2. lots of |
3. any |
4. a little |
5. lots of |
Hướng dẫn dịch:
1. Làm ơn đi mua sữa được không? Chúng ta không còn lại gì cả.
2. Tôi ăn nhiều rau mỗi ngày.
3. Ben không tập thể dục. Anh ấy rất lười biếng.
4. Cha mẹ tôi cho tôi xem một ít TV mỗi ngày.
5. Bạn nên uống nhiều nước mỗi ngày.
b (trang 87 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Unscramble the sentences. (Sắp xếp câu.)
1. shouldn’t/ TV./ You/ much/ watch/ too
2. do/ What should/ healthier?/ I/ to/ become
3. exercise./ He/ much/ do/ doesn’t
4. get/ a/ Teens/ hours/ night./ nine/ should/ sleep/ of
5. of/ shouldn’t/ candy./ You/ eat/ lots
Lời giải:
1. You shouldn’t watch too much TV.
2. What should I do to become healthier?
3. He doesn’t do much exercise.
4. Teens should get nine hours of sleep a night.
5. You shouldn’t eat lots of candy.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn không nên xem TV quá nhiều.
2. Tôi nên làm gì để trở nên khỏe mạnh hơn?
3. Anh ấy không tập thể dục nhiều.
4. Thanh thiếu niên nên ngủ chín giờ mỗi đêm.
5. Bạn không nên ăn nhiều kẹo.
Pronunciation
a (trang 87 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. (Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại)
Lời giải:
1. D |
2. A |
3. C |
b (trang 87 SGK tiếng Anh 7 i-Learn Smart World) Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. (Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Lời giải:
4. B |
5. D |
6. A |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách ilearn Smart World hay khác:
Unit 3: Music and arts
Unit 4: Community services
Unit 5: Food and drinks
Unit 6: Education
Unit 7: Transportation
Đăng bởi: THCS Bình Chánh
Chuyên mục: Tiếng Anh 7 ilearn Smart World
- Giải Bài 9.29 trang 81 Toán 7 tập 2 SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
- Giải Bài 9.30 trang 81 Toán 7 tập 2 SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
- Giải Bài 6.33 trang 21 Toán 7 tập 2 SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
- Giải Bài 6.27 trang 20 Toán 7 tập 2 SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
- Giải Bài 6.28 trang 20 Toán 7 tập 2 SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
- Giải Bài 6.29 trang 20 Toán 7 tập 2 SGK Kết nối tri thức với cuộc sống