Học TậpLớp 10Tiếng Anh 10 Friends Global Chân trời sáng tạo

Tiếng Anh 10 Unit 4F Reading trang 52, 53 – Friends Global Chân trời sáng tạo

Mời các em theo dõi nội dung bài học do thầy cô trường Trung học Bình Chánh biên soạn sẽ giúp các em nắm chắc kiến thức nội dung bài học tốt hơn.

Tiếng Anh 10 Unit 4F Reading trang 52, 53 – Chân trời sáng tạo

1 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Look at the title and the photos, read the I can … statement for this lesson and predict what happens in the text. Tell the class your ideas. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào tiêu đề và các bức ảnh, đọc câu lệnh I can … cho bài học này và dự đoán điều gì xảy ra trong văn bản. Cho cả lớp biết ý kiến của bạn.)

Bạn đang xem: Tiếng Anh 10 Unit 4F Reading trang 52, 53 – Friends Global Chân trời sáng tạo

Đáp án:

Looking at the title and the photos, I guess a thunderstorm happened when paragliders were on the air. (Nhìn vào tiêu đề và các bức ảnh, tôi đoán một cơn giông đã xảy ra khi dù lượn đang bay trên không.)

2 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Read the text, ignoring the gaps. How accurate were your predictions? (Đọc văn bản, bỏ qua những khoảng trống. Dự đoán của bạn chính xác đến mức nào?)

In February 2007, Ewa Wignierska, a German paraglider, was in Australia with other paragliders preparing for the World Championships. One morning, as they 1 ______, they noticed a thunderstorm approaching. However, they decided to carry on. As the best paragliders, they were skilful enough 2______ . Unfortunately, as the competitors took off, the weather quickly got worse. Despite Ewa’s attempt to escape, two enormous clouds came together and trapped her. They pulled her up inside the storm like a leaf in the wind. She 3 ______. “It was dark and I could hear lightning all around me?” She reached nearly 10,000 m, higher than the top of Mount Everest, and then 4 ______ .

At that height, the temperature was about -40°C and there was very little oxygen. Death 5 ______ . For forty minutes, Ewa was unconscious. Waking up, she was still inside the storm. It was dark, and hailstones as big as tennis balls were flying past. But fortunately, her glider, 6 ______, was still in one piece. Eventually, Ewa came out of the storm doud and landed safely near a small farm. When her team reached her, she was 60 km away from the place 7 ______. She was weak and covered in ice – but alive! Ewa was the luckiest woman in the world. There’s no logical reason why 8 ______ . Ewa had frostbite on her ears and legs, but a few days later, she competed in the World Championships.

Đáp án:

My prediction was correct. (dự đoán của tôi đã đúng)

Hướng dẫn dịch:

Vào tháng 2 năm 2007, Ewa Wignierska, một vận động viên dù lượn người Đức, đang ở Úc cùng với những vận động viên dù lượn khác chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới. Một buổi sáng, khi họ 1 ______, họ nhận thấy một cơn giông bão đang đến gần. Tuy nhiên, họ quyết định tiếp tục. Là những vận động viên dù lượn giỏi nhất, họ đã đủ khéo léo 2______. Thật không may, khi các đối thủ đã cất cánh, thời tiết nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn. Bất chấp nỗ lực của Ewa để trốn thoát, hai đám mây khổng lồ đã kết hợp lại và bẫy cô. Họ kéo cô vào trong cơn bão như một chiếc lá trước gió. Cô ấy 3 ______. “Trời tối và tôi có thể nghe thấy tiếng sét xung quanh mình? Cô ấy đạt độ cao gần 10.000 m, cao hơn đỉnh của đỉnh Everest, và sau đó là 4 ______.

Ở độ cao đó, nhiệt độ khoảng -40 ° C và có rất ít oxy. Cái chết 5 ______. Trong bốn mươi phút, Ewa đã bất tỉnh. Tỉnh dậy, cô vẫn còn trong cơn bão. Trời tối, và những hạt mưa đá to bằng quả bóng tennis bay qua. Nhưng may mắn thay, tàu lượn của cô ấy, 6 ______, vẫn còn nguyên vẹn. Cuối cùng, Ewa đã thoát ra khỏi cơn bão và hạ cánh an toàn gần một trang trại nhỏ. Khi đội của cô ấy đến chỗ cô ấy, cô ấy đã cách địa điểm 7 ______ 60 km. Cô ấy yếu ớt và bị bao phủ bởi băng – nhưng vẫn còn sống! Ewa là người phụ nữ may mắn nhất thế giới. Không có lý do hợp lý tại sao 8 ______. Ewa bị tê cóng ở tai và chân, nhưng vài ngày sau, cô ấy đã thi đấu tại Giải vô địch thế giới.

3 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Read the Reading Strategy. Then look at the gaps in the text. Which gaps begin with a verb in the past simple? (Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, nhìn vào các khoảng trống trong văn bản. Những khoảng trống nào bắt đầu bằng một động từ ở quá khứ đơn?)

Bài nghe:

Đáp án:

The gaps which begin with a verb in the past simple are 1, 3, 4, 5 (Các khoảng trống bắt đầu bằng một động từ ở quá khứ đơn là 1, 3, 4, 5)

4 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Match the phrases (A—H) with gaps 1-8 in the text. Use your answers to exercise 3 to help you. (Nối các cụm từ (A-H) với khoảng trống 1-8 trong văn bản. Sử dụng câu trả lời của bạn cho bài tập 3 để giúp bạn.)

A flew higher and higher

B to keep away from some dark clouds

C which was spinning above her head

D seemed certain

E where she took off

F were getting ready to take off

G she survived

H lost consciousness

Đáp án:

1-F

2-B

3-H

4-A

5-D

6-C

7-E

8-G

Hướng dẫn dịch:

Vào tháng 2 năm 2007, Ewa Wignierska, một vận động viên dù lượn người Đức, đang ở Úc cùng với các vận động viên dù lượn khác để chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới. Một buổi sáng, khi họ chuẩn bị cất cánh, họ nhận thấy một cơn giông bão đến gần. Tuy nhiên, họ quyết định tiếp tục. Là những vận động viên dù lượn giỏi nhất, họ đủ khéo léo để tránh xa một số đám mây đen. Thật không may, khi các đối thủ đã cất cánh, thời tiết nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn. Bất chấp nỗ lực của Ewa để trốn thoát, hai đám mây khổng lồ đã kết hợp lại và bẫy cô. Họ kéo cô vào trong cơn bão như một chiếc lá trước gió. Cô ấy bất tỉnh. “Trời tối và tôi có thể nghe thấy tiếng sét xung quanh mình? Cô ấy đạt đến độ cao gần 10.000 m, cao hơn đỉnh của đỉnh Everest, rồi bay càng lúc càng cao.

Ở độ cao đó, nhiệt độ khoảng -40 ° C và có rất ít oxy. Cái chết dường như chắc chắn. Trong bốn mươi phút, Ewa đã bất tỉnh. Tỉnh dậy, cô vẫn còn trong cơn bão. Trời tối, và những hạt mưa đá to bằng quả bóng tennis bay qua. Nhưng may mắn thay, chiếc tàu lượn đang quay trên đầu của cô vẫn còn nguyên một mảnh. Cuối cùng, Ewa thoát ra khỏi đám mây bão và hạ cánh an toàn gần một trang trại nhỏ. Khi đội của cô đến chỗ cô đã cách nơi cô cất cánh 60 km. Cô ấy yếu ớt và bị bao phủ bởi băng – nhưng vẫn còn sống! Ewa là người phụ nữ may mắn nhất thế giới. Không có lý do hợp lý nào khiến cô ấy sống sót. Ewa bị tê cóng ở tai và chân, nhưng vài ngày sau, cô ấy đã thi đấu tại Giải vô địch thế giới.

5 (trang 52 SGK Tiếng Anh 10): Read the text again. Are the sentences true or false. Write T or F. (Đọc văn bản một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai. Viết T hoặc F.)

1 The paragliders decided not to practise because the weather was so bad. (Các vận động viên dù lượn quyết định không luyện tập vì thời tiết quá xấu.)

2 The weather got worse during the morning (Thời tiết trở nên tồi tệ hơn vào buổi sáng)

3 The storm damaged one of the wings of her glider. (Cơn bão đã làm hỏng một trong những cánh của tàu lượn của cô ấy.)

4 Ewa was still able to compete in the World Championships.( Ewa vẫn có thể thi đấu tại Giải vô địch thế giới.)

Đáp án:

1. F

2. T

3. F

4. T

6 (trang 53 SGK Tiếng Anh 10): Match the five highlighted verbs of movement in the text with the definitions below. Write the infinitives. (Nối năm động từ chuyển động được đánh dấu trong văn bản với các định nghĩa bên dưới. Viết các lựa chọn vô tận.)

Verbs of movement (Động từ chuyển động)

1 to go round and round quickly  (đi vòng và quay vòng một cách nhanh chóng)

2 to go up from the ground  (đi lên từ mặt đất)

3 to come down to the ground  (đi xuống đất)

4 to move nearer  (di chuyển gần hơn)

5 to arrive at a certain place  (đến một nơi nhất định)

Đáp án:

1. spin

2. take off

3. land

4. approach

5. reach

7 (trang 53 SGK Tiếng Anh 10): Work in pairs. Prepare an interview with Ewa. Then act out your interview. (Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một cuộc phỏng vấn với Ewa. Sau đó, thực hiện cuộc phỏng vấn của bạn.

Student A: You are the interviewer. Prepare six questions using the prompts below and/or your own ideas. (Học sinh A: Bạn là người phỏng vấn. Chuẩn bị sáu câu hỏi bằng cách sử dụng lời nhắc bên dưới và / hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Student B: You are Ewa. Prepare your answers to Student A’s questions. Use as much information from the text as you can. (Học sinh B: Bạn là Ewa. Chuẩn bị câu trả lời của bạn cho các câu hỏi của Học sinh A. Sử dụng càng nhiều thông tin từ văn bản càng tốt.)

1 what /you / do / in Australia?

2 what / weather / like / that morning?

3 why /you / take off?

4 what / can / remember / about the storm?

5 what / most terrifying part / experience?

6 how /you / feel / afterwards?

Đáp án:

Interviewer: What did you do in Australia?

Ewa: I was in Australia with other paragliders preparing for the World Championships

Interviewer: What was the weather like that morning?

Ewa: It wasn’t good. There was a thunderstorm approaching our place.

Interviewer: Why did you take off?

Ewa: Because we believed that we were skilful enough to keep away from some dark clouds.

Interviewer: What can you remember about the storm?

Ewa: I just remembered that it was dark and I could hear lightning all around me

Interviewer: What was the most terrifying part in your experience?

Ewa: It was when I was trapped and pulled up inside the storm by the two enormous clouds.

Interviewer: How did you feel afterwards?

Ewa: I was so terrified but I also felt so lucky because I survived.

Hướng dẫn dịch:

Người phỏng vấn: Bạn đã làm gì ở Úc?

Ewa: Tôi đã ở Úc cùng với các vận động viên dù lượn khác chuẩn bị cho Giải vô địch thế giới

Người phỏng vấn: Thời tiết buổi sáng hôm đó như thế nào?

Ewa: Nó không tốt. Có một cơn giông bão đến gần chỗ của chúng tôi.

Người phỏng vấn: Tại sao bạn lại cất cánh?

Ewa: Bởi vì chúng tôi tin rằng chúng tôi đủ khéo léo để tránh xa những đám mây đen.

Người phỏng vấn: Bạn có thể nhớ gì về cơn bão?

Ewa: Tôi chỉ nhớ rằng trời tối và tôi có thể nghe thấy tiếng sét xung quanh mình

Người phỏng vấn: Điều kinh hoàng nhất trong trải nghiệm của bạn là gì?

Ewa: Đó là khi tôi bị mắc kẹt và bị kéo lên trong cơn bão bởi hai đám mây khổng lồ.

Người phỏng vấn: Bạn cảm thấy thế nào sau đó?

Ewa: Tôi vô cùng sợ hãi nhưng tôi cũng cảm thấy thật may mắn vì mình đã sống sót. 

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 sách Chân trời sáng tạo hay khác:

Unit 4A Vocabulary (trang 46 – 47 Tiếng Anh lớp 10): 1.Do the weather quiz in pairs…2. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1…

Unit 4B Grammar (trang 48 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read part 1 of the text. What is a shooting star?… 2. Complete the table with comparative adjectives from part 1 of the text…

Unit 4C Listening (trang 49 Tiếng Anh lớp 10): 1. How observant are you? Look at the photo for 30 seconds…2.Read the Listening Strategy. Then listen to three dialogues and answer questions…

Unit 4D Grammar (trang 50 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photo. What do you think happened…2. Read the text and check your answers from exercise 1…

Unit 4E Word skills (trang 51 Tiếng Anh lớp 10): 1. Describe the photo. Use the words below to help you…2. Complete the compound nouns in the fact file with the words below…

Unit 4G Speaking (trang 54 Tiếng Anh lớp 10): 1. Look at the photos. Match them with the events below…2. Find four of the things in the list below in photo C…

Unit 4H Writing (trang 55 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the article. Do you agree with Ben?… 2. ead the Writing Strategy and answer the questions…

Unit 4I Culture (trang 56 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the webpage about El Nino…2. True or False? Write T or F. Correct the false sentences…

Unit 4 Review (trang 57 Tiếng Anh lớp 10): 1. Read the following passage. Are the sentences true or false… 2. Listen to the text. Circle the correct option (a—c)…

Unit 4 Grammar Builder (trang 114 Tiếng Anh lớp 10): 1. Write the comparative form of the adjectives and quantifiers…2. Complete the email with the comparative form of the adjectives…

Unit 4 Vocabulary Builder (trang 126 Tiếng Anh lớp 10): 1. Are all of the things below in the picture?…2. In pairs, ask and answer about the picture in exercise 1…

Unit 4 Extra Speaking Tasks (trang 129 Tiếng Anh lớp 10): Work in pairs. Take turns to compare and contrast photos A and B…

Đăng bởi: THCS Bình Chánh

Chuyên mục: Tiếng Anh 10 Friends Global Chân trời sáng tạo

5/5 - (4 bình chọn)


Trường THCS Bình Chánh

Trường THCS Bình Chánh với mục tiêu chung là tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi mà học sinh có thể phát triển khả năng và đạt được thành công trong quá trình học tập. Chúng tôi cam kết xây dựng một không gian học tập đầy thách thức, sáng tạo và linh hoạt, nơi mà học sinh được khuyến khích khám phá, rèn luyện kỹ năng và trở thành những người học suốt đời.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button