Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Lesson 1 trang 24, 25
Mời các em theo dõi nội dung bài học do thầy cô trường Trung học Bình Chánh biên soạn sẽ giúp các em nắm chắc kiến thức nội dung bài học tốt hơn.
Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Lesson 1 trang 24, 25
Bạn đang xem: Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Lesson 1 trang 24, 25
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
a) Are you going to Nam’s birthday party?
(Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?)
Nam’s birthday party? It was last Sunday.
(Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.)
Oh no! I thought it was today!
(Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!)
b) Did you go to the party?
(Bạn đã đi dự tiệc phải không?)
Yes, I did. I went with Phong.
(Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.)
c) How about you, Mai? Did you go to the party?
(Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?)
No, I didn’t. I visited my grandparents.
(Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.)
d) Did you enjoy Nam’s party, Phong?
(Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?)
Yes! We had a lot of fun!
(Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!)
2. Point and say.
(Chỉ và đọc.)
Bài nghe:
Đáp án:
a) Did you go on a picnic? – Yes, I did. / No, I didn’t.
(Bạn đã đi dã ngoại phải không? – Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.)
b) Did you enjoy the party? – Yes, I did. / No, I didn’t.
(Bạn có thích bữa tiệc không? – Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.)
c) Did you join the funfair? – Yes, I did. / No, I didn’t.
(Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không? – Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.)
d) Did you watch TV? – Yes, I did / No, I didn’t.
(Bạn đã xem ti vi phải không? – Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.
Đáp án:
– Did you go on a picnic? (Bạn có đi dã ngoại không?)
Yes, I did. / No, I didn’t.
– Did you enjoy the weekend? (Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?)
Yes, I did. / No, I didn’t.
– Did you watch TV? (Bạn có xem tivi không?)
Yes, I did. / No, I didn’t.
4. Listen and tick Yes (Y) or No (N).
(Nghe và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N).)
Bài nghe:
Audio script:
1. Phong: Did you go to the zoo yesterday, Linda?
Linda: No, I didn’t.
Phong: Did you stay at home?
Linda: Yes, I did.
2. Phong: Were you at the sports festival Mai?
Mai: Oh, yes.
Phong: Did you enjoy it?
Mai: No, I didn’t. It was so crowded.
3. Mai: Did you stay at home yesterday, Tony?
Tony: No, I didn’t.
Mai: Where did you go?
Tony: I went to visit my grandparents.
Tạm dịch:
1. Phong: Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?
Linda: Không, tớ không đi.
Phong: Bạn có ở nhà không?
Linda: Vâng, tớ có.
2. Phong: Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?
Mai: Ồ, có.
Phong: Bạn có thích nó không?
Mai: Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.
3. Mai: Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?
Tony: Không, tôi không.
Mai: Bạn đã đi đâu?
Tony: Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.
Lời giải:
1.N |
2.Y |
3.N |
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải:
1. went |
2. festival |
3. joined |
4. sports |
5. enjoyed |
|
Linda and Tom were on their holidays. They (1) went to different places. Linda went to the (2) Festival of Flowers in Da Lat. Tom (3) joined a (4) sports festival. They (5) enjoyed their holidays very much.
(Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao (hội thao). Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Bài nghe:
What did you do on Teachers’ Day?
(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)
What did you do? What did you do?
(Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?)
What did you do on Teachers’ Day?
(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)
Did you have fun? Did you have fun?
(Bạn có vui không? Bạn có vui không?)
Yes, we did. We had lots of fun.
(Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.)
Did you go? Did you go?
(Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?)
Did you go on a picnic?
(Bạn đã đi dã ngoại phải không?)
No, we didn’t. No, we didn’t. We didn’t go on a picnic.
(Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi. Chúng tôi đã không đi dã ngoại.)
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 chi tiết, hay khác:
Lesson 2 (trang 26, 27): Look, listen and repeat…
Lesson 3 (trang 28, 29): Listen and repeat…
Đăng bởi: THCS Bình Chánh
Chuyên mục: Tiếng Anh lớp 5
- Hãy viết một bài văn (khoảng 400 chữ) kể lại một trải nghiệm giúp tâm hồn em trở nên phong phú hơn (35 mẫu)
- Viết một đoạn văn khoảng 5 câu Tả một buổi chiều tối hoặc một đêm yên tĩnh ở vùng biển hoặc ở một làng quê (20 mẫu)
- Viết một đoạn văn khoảng 5 câu Tả một đám trẻ đang chơi đùa hoặc đang chăn trâu, chăn bò (15 mẫu)
- Hãy kể lại một câu chuyện em đã nghe hoặc đã đọc nói về truyền thống hiếu học hoặc truyền thống đoàn kết của dân tộc Việt Nam (17 mẫu)
- Em hãy lập chương trình cho hoạt động Thăm các chú công an giao thông hoặc công an biên phòng (5 mẫu)
- Em hãy lập chương trình cho hoạt động Phát thanh tuyên truyền về phòng cháy, chữa cháy (7 mẫu)