Tính chất hóa học của Natri
Mời các em theo dõi nội dung bài học Tính chất hóa học của Natri do thầy cô trường THCS Bình Chánh biên soạn sẽ giúp các em nắm chắc kiến thức nội dung bài học tốt hơn.
Tính chất hóa học của Natri
Tính chất hóa học của Natri được THCS Bình Chánh sưu tầm và đăng tải, tổng hợp các câu hỏi lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh. Mời quý thầy cô cùng các bạn tham khảo tài liệu dưới đây.
I. Định nghĩa
– Natri là nguyên tố phổ biến nhất thứ 6 trong vỏ Trái Đất, và có mặt trong nhiều loại khoáng vật như felspat, sodalit và đá muối.
Bạn đang xem: Tính chất hóa học của Natri
– Kí hiệu: Na
– Cấu hình electron: 1s22s22p63s1 hay [Ne]3s1
– Số hiệu nguyên tử: 11
– Khối lượng nguyên tử: 23 g/mol
– Vị trí trong bảng tuần hoàn
+ Ô: 11
+ Nhóm: IA
+ Chu kì: 3
– Đồng vị: 22Na, 23Na.
– Độ âm điện: 0,93.
II. Tính chất vật lí & nhận biết
1. Tính chất vật lí:
– Kim loại kiềm màu trắng – bạc, nhẹ, rất mềm, dễ nóng chảy.
– Có khối lượng riêng là 0,968 g/cm3; có nhiệt độ nóng chảy là 97,83oC và sôi ở 886oC.
2. Nhận biết
– Đốt cháy các hợp chất của Natri sẽ cho ngọn lửa có màu vàng.
III. Tính chất hóa học
– Natri có tính khử rất mạnh: Na → Na+ + 1e
a. Tác dụng với phi kim
4Na + O2 → 2Na2O
2Na + Cl2 → 2NaCl
– Khi đốt trong không khí hay trong oxi, Na cháy tạo thành các oxit (oxit thường, peoxit và supeoxit) và cho ngọn lửa có màu vàng đặc trưng.
b. Tác dụng với axit
– Natri dễ dàng khử ion H+ trong dung dịch axit loãng (HCl, H2SO4 loãng…) thành hidro tự do.
2Na + 2HCl → 2NaCl + H2.
2Na + H2SO4 → Na2SO4 + H2.
c. Tác dụng với nước
– Natri đều tác dụng mãnh liệt với nước tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng khí hidro.
2Na + 2H2O → 2NaOH + H2.
d. Tác dụng với hidro
– Natri tác dụng với hidro ở áp suất khá lớn và nhiệt độ khoảng 350 – 400oC tạo thành natri hidrua.
2Na (lỏng) + H2 (khí)→ 2NaH (rắn)
IV. Trạng thái tự nhiên
– Trong tự nhiên, Na có 13 đồng vị của natri đã được biết đến. Đồng vị ổn định duy nhất là 23Na.
– Natri chiếm khoảng 2,6% theo khối lượng của vỏ Trái Đất, làm nó trở thành nguyên tố phổ biến thứ tám nói chung và là kim loại kiềm phổ biến nhất.
V. Điều chế
– Điện phân muối halogenua hay hidroxit nóng chảy.
2NaCl →2Na + Cl2↑
VI. Ứng dụng
– Natri là thành phần quan trọng trong sản xuất este và các hợp chất hữu cơ. Kim loại kiềm này là thành phần của clorua natri (NaCl) (muối ăn) là một chất quan trọng cho sự sống.
Các ứng dụng khác:
- Trong một số hợp kim để cải thiện cấu trúc của chúng.
- Trong xà phòng (trong hợp chất với các axít béo).
- Để làm trơn bề mặt kim loại.
- Để làm tinh khiết kim loại nóng chảy.
- Trong các đèn hơi natri, một thiết bị cung cấp ánh sáng từ điện năng có hiệu quả.
- Như là một chất lỏng dẫn nhiệt trong một số loại lò phản ứng nguyên tử.
VII. Các hợp chất quan trọng của Natri:
– Natri hidroxit: NaOH
– Natri hiđrocacbonat: NaHCO3
– Natri cacbonat: Na2CO3
Tính chất hóa học của Natri trên đây được THCS Bình Chánh sưu tầm và giới thiệu nhằm giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế và ứng dụng của tất cả các đơn chất, hợp chất hóa học đã học trong chương trình Hóa học.
Đăng bởi: THCS Bình Chánh
Chuyên mục: Học Tập