Tính chất hóa học của Niken
Mời các em theo dõi nội dung bài học Tính chất hóa học của Niken do thầy cô trường THCS Bình Chánh biên soạn sẽ giúp các em nắm chắc kiến thức nội dung bài học tốt hơn.
Tính chất hóa học của Niken
Tính chất hóa học của Niken được THCS Bình Chánh sưu tầm và đăng tải, tổng hợp các câu hỏi lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh. Mời quý thầy cô cùng các bạn tham khảo tài liệu dưới đây.
I. Định nghĩa
– Niken là một kim loại màu trắng bạc, bề mặt bóng láng.
Bạn đang xem: Tính chất hóa học của Niken
– Kí hiệu: Ni
– Cấu hình electron: [Ar] 3d8 4s2
– Số hiệu nguyên tử: 28
– Khối lượng nguyên tử: 59 g/mol
– Vị trí trong bảng tuần hoàn
+ Ô: số 28
+ Nhóm: VIIIB
+ Chu kì: 4
– Đồng vị: 58Ni, 59Ni, 60Ni, 61Ni, 62Ni, 64Ni
– Độ âm điện: 1,91
II. Tính chất vật lí & nhận biết
Tính chất vật lí:
– Niken là kim loại màu trắng bạc, rất cứng, có khối lượng riêng bằng 8,91g/cm3, nóng chảy ở 1455oC.
III. Tính chất hóa học
– Niken có tính khử trung bình.
Ni →Ni2+ + 2e
a, Tác dụng với phi kim
– Khi đun nóng, Ni phản ứng được một số phi kim (như oxi, clo,…)
b, Tác dụng với axit
– Với axit HCl và H2SO4 loãng giải phóng khí hidro.
Ni + 2HCl (loãng) → NiCl2 + H2.
– Ni tan dễ dàng trong dung dịch axit HNO3 đặc, nóng.
Ni + 4HNO3(đặc) → Ni(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O.
IV. Trạng thái tự nhiên
– Quặng laterit, thành phần chính của quặng có chứa niken là limonit (Fe, Ni)O(OH) và garnierit (niken silicat ngậm nước (Ni, Mg)3Si2O5(OH). Quặng thứ hai là sunfua magma, thành phần chính là pentlandit (Ni, Fe)9S8.
– Hầu hết niken trên trái đất được cho là tập trung ở lõi Trái Đất.
V. Điều chế
– Niken có thể tái tạo bằng phương pháp luyện kim. Các quặng chứa oxit hay hiđroxit được tách bằng phương pháp thủy luyện, và quặng giàu sunfua tách bằng phương pháp nhiệt luyện hoặc thủy luyện. Quặng giàu sunfua được sản xuất bằng cách áp dụng quy trình tuyển quặng.
VI. Ứng dụng
– Khoảng 65% niken được dùng làm thép không gỉ. 12% còn lại được dùng làm “siêu hợp kim”. 23% còn lại được dùng trong luyện thép, pin sạc, chất xúc tác và các hóa chất khác, đúc tiền, sản phẩm đúc, và bảng kim loại.
VII. Các hợp chất quan trọng của Niken
Niken (II) oxit: NiO
Tính chất hóa học của Niken trên đây được THCS Bình Chánh sưu tầm và giới thiệu nhằm giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế và ứng dụng của tất cả các đơn chất, hợp chất hóa học đã học trong chương trình Hóa học.
Đăng bởi: THCS Bình Chánh
Chuyên mục: Học Tập